- DO: (= accomplish, carry out – hoàn thành, thực hiện một công việc)
- Do an assignment: làm một nhiệm vụ được giao
- Do business (with): kinh doanh
- Do one’s best: cố gắng hết sức
- Do a crossword: chơi ô chữ
- Do damage: gây thiệt hại
- Do a course: theo một khóa học
- Do history/economics: học lịch sử/ kinh tế học…
- Do an experiment: làm thí nghiệm
- Do good: bổ ích Do harm: gây hại
- Do a job: làm một công việc
- Do one’s duty: làm nghĩa vụ
- Do one’s hair: làm tóc
- Do one’s homework: làm bài tập về nhà
- Do research: nghiên cứu
- Do someone a favour: làm giúp ai điều gì
- Do the shopping: mua sắm
- Do wonders/ miracles: mang lại kết quả kì diệu
- Do without: làm mà không có cái gì
- Do wrong: làm sai
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo và ghi nhớ thêm