Tài Liệu Trắc Nghiệm Ôn Thi THPT Quốc Gia

Thành ngữ (Idioms ) sử dụng so sánh thông dụng hay gặp

Danh sách tổng hợp các thành ngữ ( idioms ) trong tiếng anh dạng câu so sánh thường được sử dụng trong giao tiếp và hay gặp trong đề thi. Có dịch nghĩa đầy đủ, dễ học, dễ thuộc

Session 6: (dùng cho Exercise 6- Phần thành ngữ)
– as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
– as thin as a rake: gầy đét
– as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
– as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
– as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
– as deaf as a post: điếc đặc
– as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
– fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
– like a lamp: hiền lành
– as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
Session 7: (dùng cho Exercise 7- Phần thành ngữ)
– as light as air/ a feather: rất nhẹ
– as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
– as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
– as flat as a pancake: đét như cá mắm
– with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
– as pleased as Punch: rất hài long
– as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
– as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
– as fresh as a daisy: tươi như hoa
– as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
– as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
– as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
Session 8: (dùng cho Exercise 8- Phần thành ngữ)
– as sober as a judge: tỉnh táo không hề say rượu
– (as) steady as a rock: vững như bàn thạch
– As thick as thieves: rất ăn ý với nhau, rất thân
– As red as a beetroot: đỏ như gấc
– To sleep like a log: ngủ say như chết
– To hold on like grim death: bám chặt không rời
– To eat/ work like a horse: ăn/ làm khỏe
– To smoke like a chimmey: hút thuốc lá cả ngày
– To fit like a glove: vừa khít
– To spread like wildfire: (tin đồn) lan rất nhanh
– Like a house on fire: rất nhanh, mạnh mẽ
– As peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước
– Like a clockwork: dều đặn như một cái máy

Giới thiệu thêm cho bạn

  1. Cụm động từ ( PHRASAL VERBS ) đi với Make thường gặp
  2. Cụm động từ với Take hay gặp (PHRASAL VERBS WITH TAKE)
  3. Sự kết hợp từ với động từ Make (Collocations with Make)
5/5 – (1 bình chọn)

by

Tags: