I. Từ vựng về lợi ích của internet ( Vocabulary: Advantages of Internet)
1. To do research online: Làm nghiên cứu, tìm hiểu qua mạng
2. Faster international transactions: Giao dịch quốc tế nhanh chóng hơn
3. Faster , cheaper and more convenient communication: Liên lạc nhanh chóng, rẻ và tiện lợi hơn
4. One of the widest sources of knowledge: Một trong những nguồn kiến thức rộng nhất
5. To widen our knowledge: Mở rộng tri thức
6. To chat with friends in other countries: Trò chuyện với bạn bè ở nước ngoài
7. To practice foreign languages: Luyện ngoại ngữ
8. To make international friends: Kết bạn quốc tế
9. To keep in touch with family/friends: Giữ liên lạc với gia đình/bạn bè
10. To chat with friends in other countries: Trò chuyện với bạn bè ở nước ngoài
II. Từ vựng về tác hại của internet (
( Vocabulary: Disadvantages of Internet)
1. To waste time: Lãng phí thời gian
2. To reduce physical activities: Giảm các hoạt động thể chất
3. Cyber bully: Sự bắt nạt ảo, sự uy hiếp, hăm dọa qua mạng
4. Internet addiction: Chứng nghiện mạng internet
5. No face to face communication: Không có giao tiếp trực diện
6. Inactivity: Sự kém hoạt động, ít vận động
7. To be addicted to (the internet / online games / social networks / the computer): Bị nghiện thứ gì (mạng internet / game online / mạng xã hội / máy tính)
8. Spam: Thông tin rác
9. Cyber crimes: Các hành vi phạm tội qua mạng
10. To spend less time with family: Dành ít thời gian hơn cho gia đình